tiếng Việt | vie-000 |
thủy triều xuống |
bokmål | nob-000 | fjære |
русский | rus-000 | отлив |
tiếng Việt | vie-000 | con nước xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nước kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nước ròng |
tiếng Việt | vie-000 | nước rút |
tiếng Việt | vie-000 | nước rặc |
tiếng Việt | vie-000 | nước triều xuống |