tiếng Việt | vie-000 |
tiên cô |
français | fra-000 | fée |
русский | rus-000 | волшебница |
русский | rus-000 | фея |
русский | rus-000 | чародейка |
tiếng Việt | vie-000 | bà tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cô tiên |
tiếng Việt | vie-000 | nàng tiên |
tiếng Việt | vie-000 | tiên bà |
tiếng Việt | vie-000 | tiên nga |
tiếng Việt | vie-000 | tiên nữ |
𡨸儒 | vie-001 | 仙姑 |