tiếng Việt | vie-000 |
tiêu thủy |
русский | rus-000 | водоотводный |
русский | rus-000 | обезвоживать |
русский | rus-000 | осушать |
русский | rus-000 | осушение |
русский | rus-000 | осушительный |
русский | rus-000 | осушка |
русский | rus-000 | сточный |
tiếng Việt | vie-000 | làm cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết nước |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm khô kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cạn |
tiếng Việt | vie-000 | tháo cạn nước |
tiếng Việt | vie-000 | tháo nước |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | tát cạn |