| tiếng Việt | vie-000 |
| tiếp thụ | |
| français | fra-000 | assimiler |
| français | fra-000 | recevoir |
| français | fra-000 | tirer avantage de |
| русский | rus-000 | восприимчивость |
| русский | rus-000 | воспринимать |
| русский | rus-000 | перенимать |
| русский | rus-000 | поглощать |
| русский | rus-000 | приобретать |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
| tiếng Việt | vie-000 | học lỏm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
| tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
| tiếng Việt | vie-000 | noi gương |
| tiếng Việt | vie-000 | noi theo |
| tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | thu thái |
| tiếng Việt | vie-000 | thâu thái |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp thu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 接受 |
