PanLinx

tiếng Việtvie-000
toi mạng
Englisheng-000lose one’s life die
françaisfra-000périr
русскийrus-000капут
tiếng Việtvie-000bỏ mạng
tiếng Việtvie-000bỏ thây
tiếng Việtvie-000bỏ đời
tiếng Việtvie-000chết
tiếng Việtvie-000ngoẻo


PanLex

PanLex-PanLinx