| tiếng Việt | vie-000 |
| toàn thiện | |
| français | fra-000 | parfait |
| bokmål | nob-000 | herlighet |
| русский | rus-000 | совершенный |
| tiếng Việt | vie-000 | chí thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | hoàn thiện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | thập toàn |
| tiếng Việt | vie-000 | tận thiện tận mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | vạn toàn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 全善 |
