tiếng Việt | vie-000 |
toạc |
U+ | art-254 | 277A4 |
English | eng-000 | satisfied |
русский | rus-000 | драный |
tiếng Việt | vie-000 | rách |
tiếng Việt | vie-000 | rách mướp |
tiếng Việt | vie-000 | rách rưới |
tiếng Việt | vie-000 | rách toạc |
tiếng Việt | vie-000 | rách tươm |
tiếng Việt | vie-000 | rách xơ xác |
tiếng Việt | vie-000 | tả tơi |
𡨸儒 | vie-001 | 𧞤 |