tiếng Việt | vie-000 |
triệt binh |
français | fra-000 | rappeler ses troupes |
français | fra-000 | retier ses troupes |
русский | rus-000 | отступать |
русский | rus-000 | отступление |
русский | rus-000 | отход |
tiếng Việt | vie-000 | lui quân |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui rút quân |
tiếng Việt | vie-000 | rút quân |
tiếng Việt | vie-000 | triệt hồi |
tiếng Việt | vie-000 | triệt thoái |
𡨸儒 | vie-001 | 撤兵 |