tiếng Việt | vie-000 |
trái tính trái nết |
русский | rus-000 | несговорчивый |
русский | rus-000 | привередливый |
русский | rus-000 | причудливый |
русский | rus-000 | своенравный |
tiếng Việt | vie-000 | bướng bỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | bất thường tính |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | dở hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hay làm nũng |
tiếng Việt | vie-000 | khó chiều |
tiếng Việt | vie-000 | khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | ngang bướng |
tiếng Việt | vie-000 | ngang ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nũng nịu |
tiếng Việt | vie-000 | trái nết |
tiếng Việt | vie-000 | õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | đỏng đảnh |