| tiếng Việt | vie-000 |
| tróc nã | |
| français | fra-000 | poursuivre |
| français | fra-000 | rechercher |
| русский | rus-000 | преследование |
| tiếng Việt | vie-000 | lùng bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | truy nã |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tróc |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm nã |
| 𡨸儒 | vie-001 | 捉拿 |
