tiếng Việt | vie-000 |
trại chủ |
français | fra-000 | fermier |
français | fra-000 | propriétaire d’une ferme |
русский | rus-000 | фермер |
русский | rus-000 | фермерство |
русский | rus-000 | хуторянин |
tiếng Việt | vie-000 | chủ trại |
tiếng Việt | vie-000 | chủ ấp |
tiếng Việt | vie-000 | phéc-mi-nê |
tiếng Việt | vie-000 | điền chủ |
tiếng Việt | vie-000 | ấp chủ |