tiếng Việt | vie-000 |
trạng sư |
français | fra-000 | avocat |
bokmål | nob-000 | advokat |
bokmål | nob-000 | jurist |
bokmål | nob-000 | sakfører |
русский | rus-000 | адвокат |
tiếng Việt | vie-000 | luật gia |
tiếng Việt | vie-000 | luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | thầy cãi |
tiếng Việt | vie-000 | thầy kiện |
𡨸儒 | vie-001 | 狀師 |