tiếng Việt | vie-000 |
trải dài |
italiano | ita-000 | dispiegarsi |
русский | rus-000 | пролегать |
русский | rus-000 | простираться |
русский | rus-000 | раскинуться |
русский | rus-000 | распростираться |
русский | rus-000 | расстилаться |
русский | rus-000 | растягивать |
русский | rus-000 | стлаться |
русский | rus-000 | тянуться |
tiếng Việt | vie-000 | bay là là |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chạy dài |
tiếng Việt | vie-000 | chạy dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | chạy qua |
tiếng Việt | vie-000 | cắm |
tiếng Việt | vie-000 | dăng dài |
tiếng Việt | vie-000 | dăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | giả dài |
tiếng Việt | vie-000 | giải dài |
tiếng Việt | vie-000 | giải ra |
tiếng Việt | vie-000 | giải rộng |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | nằm dài |
tiếng Việt | vie-000 | nằm rộng |
tiếng Việt | vie-000 | trải |
tiếng Việt | vie-000 | trải ra |
tiếng Việt | vie-000 | trải rộng |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa rộng |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | xếp ... hàng dài |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |