PanLinx
tiếng Việt
vie-000
trần bì
русский
rus-000
цедра
tiếng Việt
vie-000
vỏ cam khô
tiếng Việt
vie-000
vỏ chanh khô
tiếng Việt
vie-000
vỏ quýt khô
𡨸儒
vie-001
陳皮
PanLex