tiếng Việt | vie-000 |
trắc đạc |
français | fra-000 | arpenter |
français | fra-000 | cadastrer |
français | fra-000 | prévoir |
русский | rus-000 | измерять |
русский | rus-000 | размерять |
tiếng Việt | vie-000 | đo |
tiếng Việt | vie-000 | đo lường trắc độ |
tiếng Việt | vie-000 | đo đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đạc |
𡨸儒 | vie-001 | 測度 |