| tiếng Việt | vie-000 |
| trễ nải | |
| English | eng-000 | sluggish |
| English | eng-000 | tardy |
| русский | rus-000 | неисполнительный |
| русский | rus-000 | неисправность |
| русский | rus-000 | неисправный |
| русский | rus-000 | нерадивый |
| русский | rus-000 | халатность |
| русский | rus-000 | халатный |
| tiếng Việt | vie-000 | biếng nhác |
| tiếng Việt | vie-000 | chểnh mảng |
| tiếng Việt | vie-000 | cù nhầy |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
| tiếng Việt | vie-000 | không chu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | không đúng hẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu trách nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | tắc trách |
| tiếng Việt | vie-000 | vô trách nhiệm |
