tiếng Việt | vie-000 |
trị số |
français | fra-000 | valeur numérique |
русский | rus-000 | величина |
русский | rus-000 | цифра |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ы chỉ số |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | số chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | số tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | đại lượng |