| tiếng Việt | vie-000 |
| trở nên bất động | |
| русский | rus-000 | каменеть |
| русский | rus-000 | прирастать |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lặng người |
| tiếng Việt | vie-000 | ngồi bất động |
| tiếng Việt | vie-000 | đơ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
