tiếng Việt | vie-000 |
tu thân |
English | eng-000 | self-improve |
français | fra-000 | se perfectionner moralement |
русский | rus-000 | выправляться |
русский | rus-000 | очищение |
русский | rus-000 | самоусовершенствование |
tiếng Việt | vie-000 | cải quá |
tiếng Việt | vie-000 | gột rửa tâm hồn |
tiếng Việt | vie-000 | rửa mình |
tiếng Việt | vie-000 | sửa mình |
tiếng Việt | vie-000 | sửa đổi |
tiếng Việt | vie-000 | trau dồi đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | tu dưỡng tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tu tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tự rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | tự trau giồi |
𡨸儒 | vie-001 | 修身 |