tiếng Việt | vie-000 |
tuyên đọc |
русский | rus-000 | зачитывать |
русский | rus-000 | объявление |
русский | rus-000 | объявлять |
русский | rus-000 | оглашать |
русский | rus-000 | оглашение |
русский | rus-000 | произносить |
tiếng Việt | vie-000 | bá cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên độc |
tiếng Việt | vie-000 | đọc |