tiếng Việt | vie-000 |
tuốt |
English | eng-000 | pluck off |
English | eng-000 | pull off to draw |
français | fra-000 | dégainer |
français | fra-000 | détacher |
français | fra-000 | tirer du fourreau |
русский | rus-000 | молотить |
русский | rus-000 | молотьба |
русский | rus-000 | обмолачивать |
русский | rus-000 | обмолот |
tiếng Việt | vie-000 | tuốt lúa |
tiếng Việt | vie-000 | đạp |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
tiếng Việt | vie-000 | đập lúa |