tiếng Việt | vie-000 |
tàu tuần biển |
Universal Networking Language | art-253 | cruiser(icl>warship>thing) |
English | eng-000 | cruiser |
français | fra-000 | croiseur |
русский | rus-000 | крейсер |
tiếng Việt | vie-000 | tuần dương hạm |
tiếng Việt | vie-000 | tàu tuần dương |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penjajap |