| tiếng Việt | vie-000 |
| tách ... ra | |
| русский | rus-000 | колоть |
| русский | rus-000 | отгораживать |
| русский | rus-000 | отделять |
| русский | rus-000 | откреплять |
| русский | rus-000 | открепляться |
| русский | rus-000 | отмежевывать |
| русский | rus-000 | отщеплять |
| русский | rus-000 | раздвигать |
| русский | rus-000 | разделять |
| русский | rus-000 | разнимать |
| русский | rus-000 | разъединять |
| русский | rus-000 | расстыковать |
| русский | rus-000 | расщеплять |
| русский | rus-000 | уделять |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | bửa ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | can ngăn |
| tiếng Việt | vie-000 | chia ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chia cách |
| tiếng Việt | vie-000 | chia lìa |
| tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | chia tách |
| tiếng Việt | vie-000 | chẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | chẻ ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ghè |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo ... rời ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rã ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vỡ ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cách |
| tiếng Việt | vie-000 | phân ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phân chia |
| tiếng Việt | vie-000 | phân cách |
| tiếng Việt | vie-000 | phân liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | phân ly |
| tiếng Việt | vie-000 | phân ranh giới |
| tiếng Việt | vie-000 | phân định giới hạn |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tách |
| tiếng Việt | vie-000 | tách rời |
| tiếng Việt | vie-000 | tách tháo |
| tiếng Việt | vie-000 | vén ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |
