| tiếng Việt | vie-000 |
| tâm thần bất định | |
| русский | rus-000 | надламываться |
| русский | rus-000 | надломленный |
| tiếng Việt | vie-000 | bị giày vò |
| tiếng Việt | vie-000 | mất sức |
| tiếng Việt | vie-000 | mất tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | suy kém tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | suy nhược |
| tiếng Việt | vie-000 | suy yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | sút kém tinh thần |
| tiếng Việt | vie-000 | yếu sức |
