PanLinx

tiếng Việtvie-000
tân lang
Englisheng-000married man
Englisheng-000newly
françaisfra-000nouveau marié
русскийrus-000молодожен
русскийrus-000новобрачный
tiếng Việtvie-000mới cưới
tiếng Việtvie-000mới lấy chồng
tiếng Việtvie-000mới lấy vợ
tiếng Việtvie-000người mới lấy vợ
𡨸儒vie-001新郎


PanLex

PanLex-PanLinx