tiếng Việt | vie-000 |
tích lũy lại |
русский | rus-000 | наслаиваться |
русский | rus-000 | наслоение |
русский | rus-000 | скапливаться |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất lại |
tiếng Việt | vie-000 | dồn lại |
tiếng Việt | vie-000 | gom góp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích đọng |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung lại |
tiếng Việt | vie-000 | ứ lại |