tiếng Việt | vie-000 |
tói |
U+ | art-254 | 260EF |
U+ | art-254 | 7E53 |
國語 | cmn-001 | 繓 |
Hànyǔ | cmn-003 | zuǒ |
русский | rus-000 | цепь |
tiếng Việt | vie-000 | dây xích |
tiếng Việt | vie-000 | lòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhè |
tiếng Việt | vie-000 | xích |
𡨸儒 | vie-001 | 繓 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦃯 |
廣東話 | yue-000 | 繓 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dyut3 |