PanLinx

tiếng Việtvie-000
tóp lại
bokmålnob-000krympe
bokmålnob-000krype
bokmålnob-000skrumpe
русскийrus-000опадать
русскийrus-000усыхать
tiếng Việtvie-000co lại
tiếng Việtvie-000dọp lại
tiếng Việtvie-000hóp vào
tiếng Việtvie-000khô đi
tiếng Việtvie-000khô đét lại
tiếng Việtvie-000lõm xuống
tiếng Việtvie-000rút nhỏ lại
tiếng Việtvie-000teo lại
tiếng Việtvie-000thu nhỏ lại
tiếng Việtvie-000tọp đi
tiếng Việtvie-000xọp đi


PanLex

PanLex-PanLinx