tiếng Việt | vie-000 |
tôn sư |
français | fra-000 | maître vénéré |
français | fra-000 | mon maître vénéré |
русский | rus-000 | магистр |
русский | rus-000 | ментор |
русский | rus-000 | менторский |
русский | rus-000 | учитель |
tiếng Việt | vie-000 | người thầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà mô phạm |
tiếng Việt | vie-000 | tiên sư |
tiếng Việt | vie-000 | vị thầy |
𡨸儒 | vie-001 | 尊師 |