tiếng Việt | vie-000 |
tù tội |
русский | rus-000 | невольничество |
русский | rus-000 | неволя |
русский | rus-000 | плен |
tiếng Việt | vie-000 | bị khống chế |
tiếng Việt | vie-000 | cá chậu chim lồng |
tiếng Việt | vie-000 | giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
tiếng Việt | vie-000 | tù binh |
tiếng Việt | vie-000 | tù hãm |
tiếng Việt | vie-000 | tù túng |
tiếng Việt | vie-000 | tù đày |
𡨸儒 | vie-001 | 囚罪 |