tiếng Việt | vie-000 |
tù đọng |
français | fra-000 | stagnant |
italiano | ita-000 | ristagnare |
русский | rus-000 | заставлять |
русский | rus-000 | застаиваться |
русский | rus-000 | коснеть |
русский | rus-000 | косность |
tiếng Việt | vie-000 | trì trệ |
tiếng Việt | vie-000 | tù hãm |
tiếng Việt | vie-000 | ứ đọng |