tiếng Việt | vie-000 |
tăng tiến |
français | fra-000 | faire des progrès |
français | fra-000 | progresser |
bokmål | nob-000 | avansert |
bokmål | nob-000 | vokse |
русский | rus-000 | повышаться |
русский | rus-000 | прогрессировать |
tiếng Việt | vie-000 | bành trướng |
tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
tiếng Việt | vie-000 | nẩy nở |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
tiếng Việt | vie-000 | tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | tiến triển |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tăng |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | đề cao |
𡨸儒 | vie-001 | 增進 |