PanLinx

tiếng Việtvie-000
tơi
Universal Networking Languageart-253crumbly(icl>adj)
U+art-25425BD2
U+art-25425D56
U+art-254276F7
U+art-2548478
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000afraid
Englisheng-000bashful
Englisheng-000crumbly
françaisfra-000délitescent
françaisfra-000friable
françaisfra-000manteau de palme
françaisfra-000qui se délite
françaisfra-000qui se désagrège
日本語jpn-000
Nihongojpn-001sai
Nihongojpn-001shi
Nihongojpn-001yoi
русскийrus-000рассыпчатый
русскийrus-000рыхлый
русскийrus-000сыпучий
tiếng Việtvie-000bở
tiếng Việtvie-000bở tơi
tiếng Việtvie-000rời
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000thể hạt
tiếng Việtvie-000tơi mịn
tiếng Việtvie-000tơi ra
tiếng Việtvie-000tản rời
tiếng Việtvie-000xốp
tiếng Việtvie-000xốp tơi
tiếng Việtvie-000áo tơi
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𥯒
𡨸儒vie-001𥵖
𡨸儒vie-001𧛷
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003saai2
Bahasa Malaysiazsm-000rapuh


PanLex

PanLex-PanLinx