tiếng Việt | vie-000 |
tơi mịn |
русский | rus-000 | рыхлый |
русский | rus-000 | сыпучий |
tiếng Việt | vie-000 | bở |
tiếng Việt | vie-000 | bở tơi |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | thể hạt |
tiếng Việt | vie-000 | tơi |
tiếng Việt | vie-000 | tản rời |
tiếng Việt | vie-000 | xốp |
tiếng Việt | vie-000 | xốp tơi |