tiếng Việt | vie-000 |
tưng bừng |
English | eng-000 | jubilant |
français | fra-000 | joyeusement animé |
italiano | ita-000 | festante |
русский | rus-000 | праздничный |
русский | rus-000 | торжество |
русский | rus-000 | торжествующий |
tiếng Việt | vie-000 | hân hoan |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
tiếng Việt | vie-000 | vui mừng |
tiếng Việt | vie-000 | vui sướng |