| tiếng Việt | vie-000 |
| tản đi | |
| italiano | ita-000 | diradarsi |
| italiano | ita-000 | sciamare |
| русский | rus-000 | разбредаться |
| русский | rus-000 | развеяться |
| русский | rus-000 | разъезжаться |
| русский | rus-000 | рассасываться |
| русский | rus-000 | рассеиваться |
| русский | rus-000 | растекаться |
| русский | rus-000 | эвакуация |
| русский | rus-000 | эвакуировать |
| tiếng Việt | vie-000 | di tản |
| tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
| tiếng Việt | vie-000 | ra về |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ tán |
| tiếng Việt | vie-000 | tan đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tản cư |
| tiếng Việt | vie-000 | tản ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tản về |
| tiếng Việt | vie-000 | đi phân tán |
| tiếng Việt | vie-000 | đi trở về |
| tiếng Việt | vie-000 | đi tản ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đi về |
