tiếng Việt | vie-000 |
tập tành |
English | eng-000 | be accustomed to |
English | eng-000 | be used with |
English | eng-000 | make acquaintance to |
English | eng-000 | train |
français | fra-000 | faire des exercices |
français | fra-000 | s’entraîner |
français | fra-000 | s’exercer |
русский | rus-000 | попрактиковаться |
русский | rus-000 | практиковаться |
tiếng Việt | vie-000 | thực tập |
tiếng Việt | vie-000 | tập |
tiếng Việt | vie-000 | tập dượt |
tiếng Việt | vie-000 | tập luyện |