tiếng Việt | vie-000 |
tỉnh táo ra |
русский | rus-000 | встрепенуться |
русский | rus-000 | освежаться |
русский | rus-000 | подбадриваться |
русский | rus-000 | проясняться |
русский | rus-000 | трезветь |
tiếng Việt | vie-000 | minh mẫn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tỉnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ra |