tiếng Việt | vie-000 |
tố bẩm |
italiano | ita-000 | predisposizione |
русский | rus-000 | подверженность |
русский | rus-000 | предросположение |
русский | rus-000 | склонность |
tiếng Việt | vie-000 | bẩm chất |
tiếng Việt | vie-000 | thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | tạng |
tiếng Việt | vie-000 | tố chất |
tiếng Việt | vie-000 | tố tính |