| tiếng Việt | vie-000 |
| tố tụng | |
| English | eng-000 | litigate |
| français | fra-000 | procès |
| bokmål | nob-000 | anklage |
| bokmål | nob-000 | sak |
| русский | rus-000 | иск |
| русский | rus-000 | исковой |
| русский | rus-000 | обвинять |
| русский | rus-000 | процессуальный |
| tiếng Việt | vie-000 | . Sự tố cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | kiện tụng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | thưa kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | trình tự tố tụng |
| tiếng Việt | vie-000 | việc kiện cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | vụ kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | đơn kiện |
| 𡨸儒 | vie-001 | 訴訟 |
