| tiếng Việt | vie-000 |
| tốc kế | |
| Universal Networking Language | art-253 | speedometer(icl>meter>thing) |
| English | eng-000 | speedometer |
| français | fra-000 | indicateur |
| français | fra-000 | indicateur de vitesse |
| русский | rus-000 | спидометр |
| tiếng Việt | vie-000 | máy đo tốc độ |
| tiếng Việt | vie-000 | tốc độ kế |
| tiếng Việt | vie-000 | vận tốc kế |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng hồ vận tốc |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | meter laju |
