tiếng Việt | vie-000 |
tống ... ra |
русский | rus-000 | выгонять |
русский | rus-000 | выживать |
русский | rus-000 | выпихивать |
русский | rus-000 | вышвыривать |
русский | rus-000 | гнать |
русский | rus-000 | отпихивать |
русский | rus-000 | отталкивать |
tiếng Việt | vie-000 | hất ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tống cổ |
tiếng Việt | vie-000 | xua đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | xô ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | xô đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi cổ |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... ra |