tiếng Việt | vie-000 |
tờ trình |
français | fra-000 | rapport |
bokmål | nob-000 | notat |
bokmål | nob-000 | rapport |
bokmål | nob-000 | referat |
русский | rus-000 | записка |
tiếng Việt | vie-000 | báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bản báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | bản phúc trình |
tiếng Việt | vie-000 | lời tường thuật |
tiếng Việt | vie-000 | tờ báo cáo |