PanLinx

tiếng Việtvie-000
tử nạn
françaisfra-000mort au combat
bokmålnob-000omkomme
русскийrus-000погибать
русскийrus-000погибель
русскийrus-000погибший
tiếng Việtvie-000bỏ mình
tiếng Việtvie-000chết
tiếng Việtvie-000hi sinh tử trận
tiếng Việtvie-000hy sinh
tiếng Việtvie-000qua đời
tiếng Việtvie-000tạ thế
tiếng Việtvie-000tử trận
tiếng Việtvie-000tử vong
𡨸儒vie-001死難


PanLex

PanLex-PanLinx