tiếng Việt | vie-000 |
viếng thăm |
English | eng-000 | visit |
bokmål | nob-000 | gjeste |
русский | rus-000 | визит |
русский | rus-000 | вояж |
русский | rus-000 | побывать |
русский | rus-000 | посещать |
русский | rus-000 | посещение |
русский | rus-000 | свидание |
tiếng Việt | vie-000 | du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | thăm |
tiếng Việt | vie-000 | thăm viếng |
tiếng Việt | vie-000 | viễn du |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đến thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đến xem |
tiếng Việt | vie-000 | ở thăm |