| tiếng Việt | vie-000 |
| viễn du | |
| français | fra-000 | faire une randonnée |
| français | fra-000 | voyager loin |
| bokmål | nob-000 | utferd |
| русский | rus-000 | вояж |
| русский | rus-000 | странствие |
| русский | rus-000 | странствовать |
| tiếng Việt | vie-000 | bôn ba |
| tiếng Việt | vie-000 | chu du |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | du lịch |
| tiếng Việt | vie-000 | du phương |
| tiếng Việt | vie-000 | lãng du |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đi xa |
| tiếng Việt | vie-000 | viếng thăm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 遠遊 |
