tiếng Việt | vie-000 |
vàng son |
English | eng-000 | resplendent |
français | fra-000 | cousu d’or |
français | fra-000 | resplendissant |
bokmål | nob-000 | gyllen |
русский | rus-000 | сладкий |
tiếng Việt | vie-000 | bơ sữa |
tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | vui tươi |
tiếng Việt | vie-000 | đầy hạnh phúc |