| tiếng Việt | vie-000 |
| vàng úa | |
| русский | rus-000 | блеклый |
| русский | rus-000 | пожелтелый |
| русский | rus-000 | чахлый |
| tiếng Việt | vie-000 | còi |
| tiếng Việt | vie-000 | còi vọc |
| tiếng Việt | vie-000 | cằn |
| tiếng Việt | vie-000 | cằn cỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | cọc |
| tiếng Việt | vie-000 | héo |
| tiếng Việt | vie-000 | khô héo |
| tiếng Việt | vie-000 | vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | vàng khè |
| tiếng Việt | vie-000 | vàng ệnh |
