tiếng Việt | vie-000 |
vì sao đấy |
русский | rus-000 | отчего-либо |
русский | rus-000 | отчего-нибудь |
русский | rus-000 | отчего-то |
русский | rus-000 | почему-либо |
tiếng Việt | vie-000 | cớ gì đó |
tiếng Việt | vie-000 | cớ sao đấy |
tiếng Việt | vie-000 | tại sao đấy |
tiếng Việt | vie-000 | vì cớ gì đó |
tiếng Việt | vie-000 | vì lẽ gì đó |