| tiếng Việt | vie-000 |
| vô tuyến định vị | |
| Universal Networking Language | art-253 | radar(icl>measuring_instrument>thing) |
| English | eng-000 | radar |
| français | fra-000 | radar |
| русский | rus-000 | радар |
| русский | rus-000 | радарный |
| русский | rus-000 | радиолокационный |
| tiếng Việt | vie-000 | ra-đa |
| tiếng Việt | vie-000 | rađa |
| tiếng Việt | vie-000 | rađiô định vị |
